Hotline - Zalo
0358 427 596Hotline - Zalo
0358 427 596Khó thở là tình trạng thường gặp ở nhiều bệnh lý về hô hấp và tim mạch, khiến người bệnh cảm thấy mệt mỏi, lo lắng và giảm chất lượng cuộc sống. Hiện nay, y học đã phát triển nhiều phương pháp hỗ trợ hô hấp hiệu quả, trong đó thở máy không xâm nhập là một giải pháp an toàn, tiện lợi, giúp cải thiện trao đổi khí mà không cần can thiệp trực tiếp vào đường thở. Vậy thở máy không xâm nhập là gì và khi nào nên sử dụng phương pháp này? Tìm hiểu kỹ lưỡng thông tin ngay tiếp theo.

Thở máy không xâm nhập là phương pháp hỗ trợ hô hấp bằng máy mà không cần phải đặt ống nội khí quản hay mở khí quản. Người bệnh vẫn thở tự nhiên, nhưng máy sẽ tạo một áp lực dương ổn định trong suốt chu kỳ hô hấp, giúp phổi nở ra và cải thiện quá trình trao đổi khí.
Có hai loại máy thở không xâm nhập phổ biến:
– Máy thở CPAP: tạo một mức áp lực dương liên tục trong quá trình bơm không khí, giữ đường thở luôn mở và ổn định.
– Máy thở BiPAP: cung cấp hai mức áp lực dương khác nhau, một mức khi hít vào và một mức khi thở ra, giúp quá trình thở diễn ra nhẹ nhàng và tự nhiên hơn.
Nhờ cơ chế này, các máy thở không xâm nhập giúp cải thiện lượng oxy trong máu, giảm carbon dioxide và hỗ trợ giải quyết tình trạng khó thở hiệu quả. Đồng thời, cả CPAP và BiPAP đều có thiết kế gọn nhẹ, dễ sử dụng tại nhà, chi phí hợp lý nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả cao trong việc hỗ trợ hô hấp.
Ngoài những người mắc chứng ngưng thở khi ngủ, thở máy không xâm nhập còn được chỉ định cho các bệnh nhân có tình trạng hô hấp nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng, bao gồm:
– Viêm phổi nặng
– Giai đoạn cấp tính của bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) gây suy hô hấp
– Phù phổi xuất hiện cấp tính liên quan đến suy tim
– Tình trạng giảm khả năng hô hấp ở người béo phì
– Bùng phát hen suyễn
– Khó thở sau phẫu thuật
– Đợt cấp của các bệnh lý thần kinh, cơ ảnh hưởng đến nhịp thở
– Suy hô hấp hoặc giảm oxy máu ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch
Phương pháp này yêu cầu người bệnh vẫn tỉnh táo và cơ hô hấp còn hoạt động, giúp giảm nguy cơ biến chứng và hạn chế các tác dụng phụ so với thở xâm nhập. Trong một số trường hợp, thở máy không xâm nhập còn được áp dụng ngay sau khi rút nội khí quản sớm, hỗ trợ người bệnh duy trì hô hấp bình thường trước khi cai máy hoàn toàn. Đây cũng là lựa chọn phù hợp cho những người không muốn đặt ống thở nhưng vẫn cần trợ thở an toàn và hiệu quả.

Thở máy không xâm nhập không phù hợp với những bệnh nhân có tình trạng hô hấp nghiêm trọng hoặc không thể tự bảo vệ đường thở. Cụ thể, phương pháp này chống chỉ định trong các trường hợp sau:
– Người bệnh khó thở nặng, suy giảm ý thức hoặc khó nuốt
– Bệnh nhân ngừng tim, ngừng thở hoặc gặp các bất ổn về nội khoa như thiếu máu cơ tim, rối loạn nhịp tim
– Người không thể tự bảo vệ đường thở, không khạc đàm hoặc ho hiệu quả
– Người có nguy cơ hít sặc cao, khó chịu, hoặc không hợp tác với máy thở
Trong những tình huống này, các bác sĩ sẽ ưu tiên sử dụng các phương pháp thở xâm nhập trực tiếp như đặt nội khí quản hoặc mở khí quản để đảm bảo an toàn và duy trì hô hấp hiệu quả cho người bệnh.
Trước khi sử dụng phương pháp thở máy không xâm nhập, người bệnh cùng người hỗ trợ cần chuẩn bị và làm quen với thiết bị trước khi áp dụng thở máy không xâm nhập, người bệnh và người chăm sóc cần làm quen với các bộ phận của máy thở. Máy thở BiPAP và CPAP thường bao gồm:
– Động cơ thổi khí vào ống
– Đường ống nối động cơ với mặt nạ
– Mặt nạ trùm mũi hoặc trùm cả mũi, miệng của người bệnh.
Cần kiểm tra kỹ tất cả các bộ phận, đảm bảo các kết nối khớp chính xác, đồng thời hiểu rõ cách hoạt động của máy.
Khi sử dụng máy tại nhà, nên chọn loại máy phù hợp với tình trạng sức khỏe, đồng thời nắm vững cách sử dụng và tần suất vệ sinh, làm sạch các bộ phận. Ngoài ra, người bệnh cần thử và lựa chọn mặt nạ có kích thước vừa vặn để đảm bảo hiệu quả và sự thoải mái khi sử dụng.
Trước khi bắt đầu, áp lực của máy thở BiPAP hoặc CPAP cần được hiệu chỉnh phù hợp. Việc này phải được hướng dẫn bởi bác sĩ chuyên khoa hô hấp hoặc y tá, với các thông số máy được thiết lập riêng theo tình trạng bệnh lý của từng người.
Dù được thực hiện tại nhà hay bệnh viện, việc thở máy không xâm nhập cần tuân thủ theo hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ về thời gian và tần suất sử dụng. Một số người chỉ cần thở máy trong các khoảng thời gian nhất định, trong khi những trường hợp nặng hơn có thể cần duy trì thiết bị liên tục.
Trong quá trình sử dụng, người bệnh sẽ đeo mặt nạ hoặc bịt mũi kết nối trực tiếp với máy tập hít thở. Thời gian đầu có thể gây cảm giác không thoải mái, nhưng cơ thể sẽ dần quen với áp lực khí. Nếu xuất hiện khó thở, cần thông báo ngay cho nhân viên y tế hoặc người chăm sóc để điều chỉnh áp suất của máy phù hợp.
Một lưu ý quan trọng là không nên ăn uống trong khi đang thở máy không xâm nhập, nhằm tránh nguy cơ thức ăn hoặc chất lỏng đi vào phổi. Hầu hết máy thở hoạt động với mức tiếng ồn thấp, nhưng nếu máy phát ra âm thanh bất thường, hãy nhờ nhân viên y tế kiểm tra. Trong trường hợp khó ngủ do tiếng ồn, người bệnh có thể sử dụng nút bịt tai để duy trì giấc ngủ ngon và yên tĩnh.

Khi các triệu chứng khó thở của người bệnh bắt đầu cải thiện, bác sĩ sẽ tiến hành điều chỉnh dần áp lực luồng khí trên máy hoặc giảm thời gian sử dụng thiết bị. Mục tiêu là giúp người bệnh từ từ thích nghi với việc thở tự nhiên mà không cần hỗ trợ, trước khi ngưng hoàn toàn máy thở. Quá trình này giúp đảm bảo an toàn, tránh việc cơ hô hấp bị phụ thuộc vào máy, đồng thời duy trì hiệu quả điều trị lâu dài.
>> Có thể bạn bỏ lỡ: Cách tập thở 478 giảm căng thẳng và cải thiện giấc ngủ
Hy vọng bài viết đã giúp bạn nắm được kiến thức cơ bản về thở máy không xâm nhập và những trường hợp nên áp dụng. Kết hợp phương pháp này với các thiết bị hỗ trợ như máy tập thở từ Haruco sẽ giúp người bệnh giảm triệu chứng khó thở, cải thiện giấc ngủ và phục hồi sức khỏe hiệu quả.