Hotline - Zalo
0358 427 596Hotline - Zalo
0358 427 596Cong vẹo cột sống không chỉ ảnh hưởng đến tư thế hay thẩm mỹ mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ đối với sức khỏe tổng thể. Nếu không phát hiện và can thiệp kịp thời, người bệnh có thể đối mặt với những rối loạn chức năng hô hấp, tim mạch, vận động. Trong bài viết này, hãy cùng Haruco tìm hiểu rõ hơn về tác hại của tật cong vẹo cột sống và lý do vì sao không nên chủ quan với tình trạng này.
Tật cong vẹo cột sống là tình trạng cột sống bị uốn cong sang một bên hoặc xoay vặn bất thường, gây ảnh hưởng đến sự cân bằng và ổn định của toàn bộ cơ thể. Tùy theo độ tuổi, mức độ ảnh hưởng của cong vẹo cột sống có thể khác nhau, nhưng nhìn chung đều để lại những hệ lụy nghiêm trọng về cả thể chất lẫn tinh thần nếu không được điều trị sớm.
– Cản trở quá trình phát triển thể chất: Trẻ bị cong vẹo cột sống có thể chậm phát triển chiều cao, vóc dáng không cân đối, cơ thể lệch lạc, ảnh hưởng đến ngoại hình trong tương lai.
– Gây mất thăng bằng và dáng đi bất thường: Vai lệch, hông lệch khiến trẻ đi đứng không vững, dễ té ngã hoặc mỏi mệt khi hoạt động thể chất.
– Tự ti, ảnh hưởng tâm lý: Ngoại hình bất thường dễ khiến trẻ bị bạn bè trêu chọc, từ đó dẫn đến mặc cảm, ngại giao tiếp hoặc mất tự tin.
– Đau lưng sớm: Dù ở độ tuổi nhỏ, trẻ vẫn có thể bị đau âm ỉ ở lưng, vai hoặc cổ nếu tình trạng cong vẹo kéo dài.
– Đau nhức thường xuyên: Người trưởng thành bị cong vẹo cột sống dễ gặp các cơn đau vùng lưng, cổ, vai gáy – đặc biệt khi ngồi lâu, lao động nặng hoặc vận động sai tư thế.
– Giảm năng suất lao động: Cảm giác mỏi mệt, đau nhức và tư thế sai lệch làm ảnh hưởng tới khả năng làm việc, học tập và sinh hoạt hàng ngày.
– Tăng nguy cơ mắc bệnh xương khớp: Cong vẹo kéo dài có thể dẫn đến thoát vị đĩa đệm, thoái hóa cột sống, lệch khung chậu, rối loạn vận động.
– Ảnh hưởng thẩm mỹ: Lưng gù, lệch vai hay dáng người không cân đối dễ khiến người bệnh mặc cảm với hình thể, nhất là ở độ tuổi còn trẻ.
– Giảm khả năng vận động: Ở người già, cong vẹo cột sống thường khiến dáng đi khom lưng, khó giữ thăng bằng, dẫn đến nguy cơ té ngã cao hơn.
– Chèn ép nội tạng: Cột sống bị vẹo nghiêm trọng có thể làm lồng ngực lệch, chèn ép phổi và tim, gây khó thở, mệt mỏi và làm nặng thêm các bệnh tim mạch, hô hấp.
– Loãng xương, gãy xương: Người già có hệ xương yếu, nếu bị vẹo cột sống sẽ tăng nguy cơ gãy xương, đặc biệt là đốt sống ngực hoặc thắt lưng.
– Ảnh hưởng chất lượng sống: Đau nhức kéo dài, đi lại khó khăn, phụ thuộc vào người thân khiến người cao tuổi dễ rơi vào trạng thái trầm cảm, lo âu.
Việc chẩn đoán cong vẹo cột sống được bắt đầu bằng khám lâm sàng, trong đó bác sĩ sẽ khai thác thông tin bệnh sử kết hợp với các kiểm tra thể chất. Mục tiêu là xác định mức độ cong vẹo, nguyên nhân gây bệnh và các biến chứng đi kèm.
Bác sĩ sẽ đặt một số câu hỏi để nắm được tổng quan tình trạng của người bệnh, bao gồm:
– Tiền sử bệnh lý cơ xương khớp của bản thân và gia đình
– Thời điểm phát hiện cột sống có dấu hiệu cong lệch
– Quá trình tiến triển của đường cong cột sống, có thay đổi nhiều theo thời gian không (nếu có chụp X-quang trước đây sẽ được so sánh)
– Các vùng đau trên cơ thể, nếu có
– Các dấu hiệu rối loạn chức năng khác như tê tay chân, yếu cơ, mất thăng bằng – có thể liên quan đến tổn thương thần kinh
Bác sĩ sẽ yêu cầu người bệnh thực hiện một số động tác đơn giản như đi bộ, cúi người về phía trước, quan sát dáng đi, tư thế vai – hông – cột sống. Ngoài ra, các kiểm tra phản xạ, sức cơ và cảm giác cũng được tiến hành nếu nghi ngờ có ảnh hưởng đến hệ thần kinh.
Sau khi đánh giá lâm sàng, nếu bác sĩ nghi ngờ có dấu hiệu cong vẹo cột sống, người bệnh sẽ được chỉ định:
– Chụp X-quang: giúp nhìn rõ hình dạng và mức độ cong vẹo của cột sống
– Chụp MRI hoặc CT scan (trong trường hợp cần thiết): hỗ trợ phát hiện các tổn thương liên quan đến tủy sống, dây thần kinh hoặc các cấu trúc mô mềm.
>> Có thể bạn bỏ lỡ: 11 bài tập chữa vẹo cột sống thực hiện tại nhà
Tật cong vẹo cột sống có thể cải thiện được, nhưng khả năng chữa khỏi hoàn toàn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: độ tuổi, mức độ cong vẹo, nguyên nhân gây bệnh và thời điểm phát hiện.
Nếu được phát hiện sớm khi cột sống còn đang phát triển, việc can thiệp kịp thời bằng các phương pháp đeo đai lưng cột sống, tập vật lý trị liệu hoặc can thiệp ngoại khoa (nếu cần) có thể giúp ngăn chặn hoặc làm chậm tiến triển bệnh. Trong nhiều trường hợp, cột sống có thể trở lại gần như bình thường nếu tuân thủ điều trị đúng cách.
Với người lớn, đặc biệt là sau khi xương đã phát triển ổn định, việc điều trị thường mang tính chất bảo tồn, nhằm:
– Hạn chế cơn đau và biến chứng liên quan đến vận động
– Giữ cột sống ở mức ổn định, ngăn chặn tình trạng cong vẹo nặng thêm
– Cải thiện chất lượng sống và tư thế
Phẫu thuật có thể được chỉ định trong trường hợp cong vẹo nghiêm trọng, gây đau nhiều hoặc ảnh hưởng đến tim phổi, thần kinh. Tuy nhiên, hầu hết bệnh nhân sẽ được ưu tiên điều trị bằng các phương pháp như vật lý trị liệu, luyện tập cơ lưng, đeo đai lưng…
Tật cong vẹo cột sống càng phát hiện muộn thì việc điều trị càng phức tạp và nguy cơ để lại di chứng vĩnh viễn càng cao. Vì vậy, một trong những cách phòng tránh tật cong vẹo cột sống hiệu quả nhất chính là theo dõi tư thế thường xuyên, đặc biệt ở trẻ em trong độ tuổi đang phát triển. Bên cạnh đó, kiểm tra sức khỏe định kỳ sẽ giúp phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường của cột sống, từ đó can thiệp kịp thời để tránh bệnh tiến triển nặng.
Tóm lại, tác hại của tật cong vẹo cột sống Không chỉ gây mất cân đối về hình thể, tình trạng này còn tác động tiêu cực đến cả sức khỏe thể chất lẫn tâm lý người mắc. Phát hiện và can thiệp kịp thời giúp hạn chế tối đa biến chứng, đồng thời nâng cao sức khỏe và cuộc sống của người bệnh. Haruco chúc bạn có cuộc sống khỏe mạnh.