Hotline - Zalo
0358 427 596Hotline - Zalo
0358 427 596Thoát vị đĩa đệm không chỉ là căn bệnh của người lớn tuổi mà đang có xu hướng trẻ hóa do lối sống ít vận động, tư thế làm việc sai và áp lực cuộc sống. Việc hiểu rõ nguyên nhân gây thoát vị đĩa đệm sẽ giúp bạn chủ động thay đổi thói quen, giảm nguy cơ mắc bệnh và bảo vệ cột sống khỏe mạnh hơn mỗi ngày. Cùng Haruco khám phá những yếu tố gây ra thoát vị đĩa đệm và cách phòng ngừa hiệu quả ngay sau đây.
Thoát vị đĩa đệm xảy ra do sự kết hợp của các yếu tố cơ học, sinh học và thói quen sinh hoạt. Một số nguyên nhân thường gặp có thể kể đến như sau:
– Sai tư thế khi lao động và sinh hoạt: Ngồi sai tư thế, cúi gập người quá lâu hoặc mang vác vật nặng không đúng cách có thể khiến cột sống chịu áp lực lớn, lâu dần dẫn đến tổn thương và lệch đĩa đệm.
– Chấn thương cột sống: Các va chạm mạnh do té ngã, tai nạn giao thông hay chơi thể thao quá sức có thể làm rách bao xơ, khiến nhân nhầy thoát ra ngoài và chèn ép dây thần kinh, gây thoát vị.
– Thoái hóa theo tuổi tác: Khi tuổi tác tăng, cấu trúc đĩa đệm dần bị thoái hóa, vòng sụn bên ngoài mất độ đàn hồi, nhân nhầy khô và xẹp xuống, làm giảm khả năng chịu lực của cột sống. Đây là nguyên nhân phổ biến khiến người trong độ tuổi 35 – 50 dễ mắc thoát vị đĩa đệm.
Ngoài những nguyên nhân chính kể trên, có nhiều yếu tố góp phần làm tăng nguy cơ mắc thoát vị đĩa đệm, bao gồm:
– Cân nặng dư thừa: Thừa cân hoặc béo phì khiến cột sống phải gánh thêm áp lực, lâu dần dẫn đến thoái hóa và tăng nguy cơ thoát vị. Nghiên cứu cho thấy người béo phì có khả năng mắc bệnh cao gấp 10–12 lần so với người bình thường.
– Các bệnh lý về cột sống: Những người bị gù lưng, vẹo cột sống, gai đôi, hoặc thoái hóa cột sống có cấu trúc cột sống yếu và dễ bị tổn thương, làm tăng khả năng đĩa đệm bị lệch hoặc rách bao xơ.
– Tính chất nghề nghiệp: Công việc đòi hỏi mang vác nặng, gập người thường xuyên, ngồi lâu hoặc đứng lâu như công nhân, lái xe, nhân viên văn phòng… đều khiến đĩa đệm chịu áp lực liên tục, dễ dẫn đến thoát vị.
– Thói quen đi giày cao gót: Việc mang giày cao gót lâu dài làm thay đổi tư thế cơ thể, ảnh hưởng đến cột sống thắt lưng, có thể gây lồi hoặc thoát vị đĩa đệm.
– Hút thuốc lá: Nicotine trong thuốc lá làm giảm lượng oxy cung cấp cho đĩa đệm, khiến chúng mất dinh dưỡng và thoái hóa nhanh hơn, từ đó dễ bị tổn thương.
– Lái xe trong thời gian dài: Tư thế ngồi cố định kết hợp với rung động từ động cơ khiến cột sống chịu áp lực lớn. Về lâu dài, điều này có thể làm suy yếu cấu trúc đĩa đệm và gây thoát vị.
Thoát vị đĩa đệm là căn bệnh có thể tiến triển âm thầm nhưng lại có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và can thiệp kịp thời. Dưới đây là những triệu chứng điển hình giúp nhận biết bệnh thoát vị đĩa đệm:
– Đau nhức tay hoặc chân
Cơn đau thường xuất hiện ở vùng thắt lưng, cổ, vai gáy hoặc lan xuống tay, chân. Ban đầu, người bệnh có thể chỉ đau âm ỉ nhưng sau đó cơn đau tăng dần, dữ dội hơn khi vận động, cúi, xoay người hay đi lại. Cơn đau có xu hướng thuyên giảm khi cơ thể được nghỉ ngơi.
– Tê bì tay chân
Khi nhân nhầy đĩa đệm thoát ra ngoài và chèn ép các rễ thần kinh, người bệnh sẽ cảm thấy tê, ngứa ran hoặc mất cảm giác ở vùng cổ, lưng, mông, đùi, cẳng chân hay gót chân. Một số trường hợp còn xuất hiện cảm giác như “kiến bò” hoặc “kim châm”.
– Yếu cơ, teo cơ hoặc liệt
Điều này cho thấy tình trạng bệnh đã tiến triển đến mức nghiêm trọng hơn. Người bệnh có thể gặp khó khăn khi đi lại, vận động, cầm nắm, lâu dần dẫn đến teo cơ, teo chân tay, thậm chí bại liệt.
– Khi tình trạng bệnh không biểu hiện triệu chứng cụ thể
Một số người bị thoát vị đĩa đệm nhưng không có biểu hiện cụ thể. Tuy nhiên, khi xuất hiện các dấu hiệu sau, cần đi khám ngay:
Đau, tê, yếu cơ tăng dần và ảnh hưởng đến sinh hoạt.
Bí tiểu hoặc són tiểu.
Tê bì hoặc giảm cảm giác ở vùng đùi trong, mông và khu vực xung quanh hậu môn.
Nhiều người lo lắng không biết thoát vị đĩa đệm có chữa được không. Thực tế, khả năng hồi phục của bệnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, đặc biệt là mức độ tổn thương của đĩa đệm, phương pháp điều trị và sự kiên trì của người bệnh.
– Tình trạng thoát vị đĩa đệm: Ở giai đoạn nhẹ, người bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát và cải thiện triệu chứng mà không cần phẫu thuật. Các phương pháp điều trị như vật lý trị liệu, kéo giãn cột sống, châm cứu, xoa bóp hoặc dùng thuốc có thể giúp giảm đau, giảm tê bì và phục hồi khả năng vận động. Tuy nhiên, với các trường hợp nặng, nhân nhầy đã thoát ra ngoài và chèn ép mạnh vào rễ thần kinh, bác sĩ có thể chỉ định can thiệp ngoại khoa.
– Sự kiên trì trong điều trị: Bệnh thoát vị đĩa đệm không thể hồi phục chỉ sau vài ngày hay vài tuần. Người bệnh cần kiên trì điều trị trong nhiều tháng, tuân thủ phác đồ của bác sĩ và kết hợp chế độ sinh hoạt khoa học. Sự kiên trì đóng vai trò quan trọng giúp ngăn bệnh tái phát và phục hồi chức năng cột sống bền vững hơn.
Tập luyện đúng cách giúp giảm áp lực lên đĩa đệm, tăng cường cơ lưng và cải thiện lưu thông máu, từ đó hỗ trợ quá trình hồi phục hiệu quả hơn.
– Yoga thoát vị đĩa đệm: Các bài tập nhẹ nhàng giúp giãn cơ lưng, tăng độ dẻo dai và giảm căng thẳng vùng cột sống.
– Đi bộ: Duy trì thói quen đi bộ 20–30 phút mỗi ngày trên mặt phẳng để kích thích lưu thông máu và tăng sức bền cho cơ lưng.
– Bài tập giãn cơ: Giúp giảm đau và giảm áp lực vùng thắt lưng, đồng thời hỗ trợ cải thiện tư thế cơ thể.
Lưu ý: Người bệnh nên tập luyện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia vật lý trị liệu, tránh các động tác mạnh, cúi gập hoặc xoay người đột ngột để không làm tổn thương thêm vùng cột sống.
Trong điều trị thoát vị đĩa đệm, việc sử dụng thuốc là một trong những phương pháp phổ biến nhằm giảm đau, kháng viêm và cải thiện khả năng vận động cho người bệnh. Những nhóm thuốc phổ biến thường được bác sĩ lựa chọn là:
– Thuốc giảm đau: Dành cho người bị đau nhẹ hoặc vừa, giúp làm dịu nhanh các cơn đau ở vùng lưng, cổ hoặc chi.
– Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Có tác dụng giảm viêm và sưng ở các rễ thần kinh bị chèn ép.
– Thuốc giãn cơ: Giúp thư giãn cơ lưng, hạn chế tình trạng co cứng hoặc căng cơ, thường được sử dụng trong thời gian ngắn (1–2 tuần).
– Thuốc giảm đau thần kinh: Dành cho trường hợp bệnh nhân bị đau lan hoặc tê rát thần kinh tọa, giúp cải thiện cảm giác tê bì và châm chích.
Châm cứu là một phương pháp hỗ trợ điều trị hiệu quả trong các trường hợp thoát vị đĩa đệm mức độ nhẹ đến trung bình. Bằng cách tác động kim châm vào các huyệt đạo ở cổ, hông hoặc mông, phương pháp này giúp giảm đau, cải thiện lưu thông máu và thư giãn cơ bắp.
Một liệu trình châm cứu thường kéo dài 10–15 buổi, mỗi buổi khoảng 30 phút, tùy theo tình trạng của từng bệnh nhân. Ưu điểm nổi bật của châm cứu là giảm đau tự nhiên, không dùng thuốc, đồng thời hỗ trợ tăng hiệu quả cho quá trình điều trị bảo tồn.
Vật lý trị liệu giữ vai trò then chốt trong quá trình phục hồi và điều trị và phục hồi chức năng cho người bị thoát vị đĩa đệm, giúp giảm đau, tăng khả năng vận động và hạn chế nguy cơ tái phát.
Song song với điều trị bằng máy, người bệnh còn được hướng dẫn thực hiện các bài tập phục hồi chức năng như:
– Giãn cơ lưng: Nằm ngửa, kéo đầu gối về sát ngực, giữ 20 giây rồi thả lỏng, lặp lại 5 lần.
– Tăng cường cơ lưng: Tư thế plank nhẹ, giữ từ 10–15 giây, lặp lại 5 lần mỗi buổi.
Phẫu thuật là phương án cuối cùng được cân nhắc khi các phương pháp điều trị bảo tồn thất bại hoặc bệnh đã tiến triển nặng. Phẫu thuật được bác sĩ khuyến nghị trong các trường hợp sau:
– Cơn đau kéo dài, dữ dội dù đã điều trị bằng thuốc hoặc vật lý trị liệu.
– Xuất hiện yếu cơ, tê bì lan rộng hoặc rối loạn tiểu tiện.
– Hình ảnh chẩn đoán cho thấy đĩa đệm chèn ép nặng lên tủy sống hoặc rễ thần kinh.
Hiện nay, phẫu thuật thoát vị đĩa đệm được thực hiện bằng nhiều kỹ thuật tiên tiến như mổ nội soi, vi phẫu hay thay đĩa đệm nhân tạo. Các phương pháp này giúp loại bỏ khối thoát vị, giải phóng rễ thần kinh, giảm đau nhanh và rút ngắn thời gian hồi phục cho bệnh nhân.
>> Có thể bạn bỏ lỡ: Làm sao để không bị thoát vị đĩa đệm? Hướng dẫn chi tiết
Như vậy, bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân thoát vị đĩa đệm cũng như cách phòng tránh hiệu quả. Khi chủ động điều chỉnh tư thế, hạn chế mang vác nặng và duy trì lối sống lành mạnh, bạn hoàn toàn có thể giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh. Haruco mong rằng những thông tin này sẽ là hành trang hữu ích giúp bạn bảo vệ cột sống vững chắc và duy trì cuộc sống năng động