Hotline - Zalo
0358 427 596Hotline - Zalo
0358 427 596Hẹp ống sống là căn bệnh không còn xa lạ với nhiều người, đặc biệt là nhóm người trên 50 tuổi. Tuy nhiên, những năm gần đây, tình trạng này có xu hướng trẻ hóa và ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống. Hiểu rõ về bệnh lý này sẽ giúp bạn biết cách phòng tránh và điều trị đúng cách. Hãy cùng Haruco khám phá chi tiết hẹp ống sống là gì, nguyên nhân và các phương pháp hỗ trợ hiệu quả trong bài viết dưới đây.
Cột sống đóng vai trò nâng đỡ cơ thể và bảo vệ hệ thần kinh trung ương, được cấu tạo từ các đốt sống liên kết với nhau nhờ các đĩa đệm. Giữa mỗi đốt sống có một lỗ sống để tủy sống và các dây thần kinh đi qua, khi các đốt sống xếp chồng lên nhau, chúng tạo thành một ống sống kéo dài suốt dọc cột sống.
Hẹp ống sống là tình trạng khoang ống sống này bị thu hẹp, làm chèn ép lên tủy sống và các rễ thần kinh, gây đau nhức, tê bì và nhiều vấn đề thần kinh khác. Bệnh thường gặp ở người trung niên và cao tuổi, nhất là trên 50 tuổi, nhưng hiện nay cũng đang có xu hướng trẻ hóa do lối sống ít vận động và sai tư thế kéo dài.
Tùy theo vị trí bị hẹp mà tình trạng này được chia thành:
– Hẹp ống sống cổ: xảy ra ở vùng cổ, có thể gây đau vai gáy, tê lan xuống cánh tay.
– Hẹp ống sống thắt lưng: thường gặp nhất, gây đau từ thắt lưng xuống hông, mông và chân, kèm theo tê, yếu chi hoặc rối loạn vận động.
Hẹp ống sống xảy ra khi cấu trúc của cột sống bị thay đổi, làm không gian bên trong ống sống bị thu hẹp và chèn ép lên tủy sống hoặc các rễ thần kinh. Các nguyên nhân dẫn đến tình trạng này có thể chia thành hai nhóm chính:
Một số người khi sinh ra đã có cấu tạo ống sống nhỏ hơn bình thường, làm tăng nguy cơ bị hẹp ống sống trong quá trình trưởng thành. Bên cạnh đó, các dị tật bẩm sinh như cong vẹo cột sống, dị dạng đốt sống cũng có thể khiến ống sống bị thu hẹp ngay từ sớm hoặc làm tăng khả năng mắc bệnh khi về già.
Ngoài yếu tố bẩm sinh, hẹp ống sống còn có thể hình thành trong quá trình sống do các bệnh lý hoặc chấn thương tác động đến cấu trúc cột sống. Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:
– Thoái hóa cột sống:
Theo thời gian, hệ thống xương khớp sẽ dần bị thoái hóa. Khi phần xương bị hao mòn, cơ thể sẽ tự điều chỉnh bằng cách tích tụ thêm canxi để bù đắp, làm xuất hiện các gai xương. Những gai này lớn dần và chiếm diện tích trong ống sống, gây chèn ép vào các dây thần kinh và tủy sống.
– Thoát vị đĩa đệm:
Đĩa đệm nằm giữa các đốt sống giúp hấp thụ lực và giảm chấn động cho cột sống. Tuy nhiên, khi đĩa đệm bị rách hoặc nứt do ngoại lực hoặc vận động sai tư thế, nhân nhầy bên trong sẽ thoát ra ngoài, gây chèn ép tủy sống và các rễ thần kinh — một nguyên nhân thường gặp gây hẹp ống sống.
– Phì đại dây chằng:
Các dây chằng nối giữa các đốt sống có vai trò cố định và bảo vệ ống sống. Khi dây chằng bị tổn thương hoặc viêm lâu ngày, chúng có thể dày lên bất thường, làm hẹp khoang ống sống và chèn ép các dây thần kinh, dẫn đến đau nhức và tê bì vùng chi phối.
– Chấn thương cột sống:
Những chấn thương nghiêm trọng do tai nạn giao thông, tai nạn lao động hay tai nạn thể thao có thể gây gãy, lệch, biến dạng đốt sống, làm hẹp không gian trong ống sống.
Hẹp ống sống thường gây ra những cơn đau âm ỉ kéo dài, đôi khi đau dữ dội và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống cũng như tâm lý người bệnh. Tùy thuộc vào vị trí bị hẹp mà các triệu chứng có sự khác biệt rõ rệt:
Người bệnh thường gặp tình trạng đau mỏi vùng vai gáy, tê bì hoặc yếu cơ ở một bên hoặc cả hai tay. Trong những trường hợp nặng, tổn thương có thể lan rộng và dẫn đến liệt tứ chi, mất khả năng vận động.
Đây là dạng phổ biến nhất, chiếm khoảng 75% các ca mắc. Khi ống sống ở thắt lưng bị thu hẹp, nó sẽ chèn ép vào các dây thần kinh, đặc biệt là dây thần kinh tọa, gây nên các triệu chứng như:
– Đau lưng dưới kèm nhức mỏi lan xuống mông, đùi và chân.
– Cảm giác tê buốt, ngứa ran vùng mông và hai chân.
– Chân yếu, khó điều khiển, ảnh hưởng đến khả năng đi lại và giữ thăng bằng.
– Cơn đau thường giảm khi người bệnh ngồi cúi người về phía trước.
– Đi bộ lâu hoặc đứng quá lâu khiến đau tăng lên, dễ mất sức.
– Khi tổn thương lan đến vùng đuôi ngựa (dây thần kinh cuối cột sống), người bệnh có thể gặp tình trạng bí tiểu, đại tiểu tiện không tự chủ.
>> Có thể bạn bỏ lỡ: Đau lưng không cúi được nguyên nhân do đâu? Cách khắc phục
Tùy theo tình trạng cụ thể và mức độ nghiêm trọng của từng người bệnh, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhằm mục đích giảm đau, cải thiện vận động và hạn chế biến chứng.
Phương pháp này sử dụng thuốc để kiểm soát triệu chứng:
– Dùng thuốc giảm đau, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) hoặc thuốc giảm đau theo chỉ định.
– Trường hợp đau nhiều, bác sĩ có thể chỉ định tiêm corticoid vào ngoài màng cứng để giảm đau nhanh. Dù hiệu quả không điều trị dứt điểm, nhưng có thể giảm đau rõ rệt ở khoảng 50% bệnh nhân.
– Song song đó, người bệnh được hướng dẫn thực hiện các bài tập phù hợp như đi bộ cúi người về trước, đạp xe với tư thế gập người, ngồi ghế tựa lưng cong nhẹ về trước.
Ngoài ra, liệu pháp hỗ trợ như châm cứu, massage, chườm nóng/lạnh cũng có tác dụng giảm đau, giúp thư giãn cơ và tăng lưu thông máu. Các biện pháp này thường kéo dài 4 – 6 tuần để đánh giá hiệu quả.
Đây là phương pháp kết hợp giữa dùng thuốc, tập vật lý trị liệu và điều chỉnh lối sống để kiểm soát triệu chứng mà không cần can thiệp phẫu thuật. Người bệnh cần duy trì thói quen tập luyện, tránh tư thế xấu, bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia và các chất kích thích. Đồng thời, tăng cường các hoạt động giúp làm chắc hệ xương và giảm áp lực cho cột sống.
Nếu các phương pháp nội khoa và bảo tồn không mang lại hiệu quả hoặc bệnh nhân bị chèn ép thần kinh nặng, gây rối loạn vận động và cảm giác, phẫu thuật là lựa chọn cần thiết.
– Tăng diện tích khoang ống sống nhằm giảm áp lực lên dây thần kinh.
– Cắt bỏ đĩa đệm tổn thương kết hợp hàn xương.
– Đặt dụng cụ hỗ trợ cột sống liên gai để cố định và giảm áp lực.
– Phẫu thuật nội soi giải ép bằng cách mở cửa sổ xương.
Haruco vừa gửi đến bạn những kiến thức cần thiết xoay quanh tình trạng hẹp ống sống, từ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết đến các phương pháp điều trị hiện nay. Mong rằng thông tin này sẽ hữu ích, giúp bạn sớm phát hiện và lựa chọn hướng xử lý phù hợp.