Hotline - Zalo
0358 427 596Hotline - Zalo
0358 427 596Gai đôi cột sống bẩm sinh là một trong những dị tật ống thần kinh thường gặp ở trẻ sơ sinh, hình thành ngay từ khi còn trong bụng mẹ. Bệnh có thể gây ảnh hưởng đến cấu trúc cột sống, tủy sống và chức năng vận động của trẻ nếu không được phát hiện sớm. Bài viết dưới đây Haruco giúp giúp cha mẹ có biện pháp chăm sóc và phòng ngừa bệnh hiệu quả hơn cho con.
Gai đôi cột sống, còn gọi là nứt đốt sống, là một dị tật bẩm sinh xuất hiện khi ống thần kinh không phát triển hoàn chỉnh trong thời kỳ bào thai. Dị tật này có thể xảy ra ở bất kỳ đoạn nào của cột sống nếu một phần ống thần kinh không đóng kín. Khi ống thần kinh không khép hoàn toàn, phần xương cột sống vốn có nhiệm vụ bảo vệ tủy sống sẽ không được hình thành đầy đủ, từ đó có thể gây tổn thương tủy sống và các dây thần kinh liên quan.
Những dạng gai đôi cột sống bẩm sinh thường gặp:
– Gai đôi cột sống bẩm sinh ẩn: Đây là dạng nhẹ nhất của gai đôi cột sống. Người bệnh thường không gặp phải rối loạn chức năng tủy sống. Mặc dù có một khoảng trống nhỏ ở cột sống, nhưng không xuất hiện lỗ hở hay túi phình phía sau. Loại này thường được phát hiện khi trẻ trưởng thành hoặc tình cờ qua hình ảnh chụp X-quang.
– Thoát vị màng tủy: Loại gai đôi này xảy ra khi cung sau của đốt sống không phát triển đầy đủ, khiến màng tủy bị lộ ra ngoài. Tuy nhiên, mô thần kinh vẫn ở vị trí bình thường, chưa bị tổn thương.
– Thoát vị tủy, màng tủy: Đây là dạng nghiêm trọng nhất của gai đôi cột sống. Tủy sống cùng màng tủy xung quanh bị đẩy ra ngoài, tạo thành các túi nhỏ trên lưng trẻ. Dạng này có thể gây ra các khuyết tật từ trung bình đến nặng, ảnh hưởng nhiều đến chức năng cơ thể và có nguy cơ để lại di chứng lâu dài.
Cho đến nay, nguyên nhân chính xác gây ra dị tật gai đôi cột sống bẩm sinh vẫn chưa được xác định hoàn toàn. Tuy nhiên, một số yếu tố liên quan đến mẹ trong thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ trẻ mắc phải tình trạng này, bao gồm:
– Trẻ có nguy cơ cao hơn nếu trong gia đình có người thân từng mắc gai đôi cột sống.
– Đây là vitamin B thiết yếu giúp ngăn ngừa dị tật ống thần kinh, thiếu hụt axit folic trong giai đoạn mang thai có thể làm gia tăng nguy cơ hình thành dị tật nứt đốt sống ở thai nhi.
– Một số loại thuốc như acid valproic khi dùng trong thai kỳ có thể ảnh hưởng đến sự phát triển cột sống của thai nhi.
– Tiểu đường, bệnh Coeliac hoặc các vấn đề về hấp thu dinh dưỡng đều là những yếu tố nguy cơ.
– Đặc biệt khi chỉ số BMI của mẹ > 30 trong thai kỳ, nguy cơ dị tật cột sống ở trẻ tăng lên.
– Mẹ từng sinh con bị nứt đốt sống sẽ có nguy cơ sinh con thứ hai mắc bệnh cao hơn.
– Hút thuốc, uống rượu, hoặc tiếp xúc với hóa chất công nghiệp, dung môi độc hại cũng làm tăng nguy cơ gai đôi cột sống.
Gai đôi cột sống bẩm sinh thường xuất hiện ở dạng ẩn, nghĩa là không có triệu chứng rõ ràng và chỉ được phát hiện tình cờ qua chụp X-quang. Ở trẻ em, bệnh có thể không gây biểu hiện nào trong những năm tháng đầu đời.
Tuy nhiên, khi có dấu hiệu, một số biểu hiện phổ biến có thể bao gồm:
– Rối loạn vận động: Trẻ có thể gặp tình trạng yếu chi, liệt cơ, hoặc khó khăn trong việc đi lại, chạy nhảy.
– Biến dạng cột sống: Gai đôi có thể dẫn đến cong vẹo cột sống, trật khớp hoặc các bất thường ở khớp.
– Vấn đề ở bàng quang: Bao gồm tiểu không tự chủ, nhiễm trùng đường tiết niệu, sỏi thận, thận ứ nước và thậm chí suy thận.
– Rối loạn thần kinh: Có thể gây rối loạn cảm giác, rối loạn cơ vòng, táo bón, sa trực tràng, và mất kiểm soát khi đại tiện hoặc tiểu tiện.
– Não úng thủy và các vấn đề thần kinh khác: Ảnh hưởng đến não, gây khó đọc, kém tập trung, co giật, mệt mỏi hoặc bú kém ở trẻ nhỏ.
– Dị ứng latex: Hơn 50% trẻ có gai đôi cột sống bẩm sinh có thể bị dị ứng với latex, từ nhẹ như phát ban, chảy nước mắt, đến nặng như sốc phản vệ; nguy cơ tăng lên theo độ tuổi.
– Khả năng học tập: Phần lớn trẻ vẫn có trí thông minh bình thường, nhưng một số có thể gặp khó khăn trong học tập.
Các trường hợp gai cột sống không có triệu chứng và không ảnh hưởng nhiều đến sinh hoạt thường không cần can thiệp điều trị. Tuy nhiên, nếu xuất hiện các dấu hiệu như đau cột sống, mất cảm giác, giảm phản xạ hay hạn chế vận động, người bệnh cần được đánh giá và điều trị kịp thời. Bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị dựa trên tình trạng cụ thể, kết hợp giữa thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm hình ảnh như X-quang, MRI hay CT.
Đối với những trường hợp có triệu chứng rõ ràng, các phương pháp điều trị thường áp dụng bao gồm:
– Điều trị nội khoa: Sử dụng thuốc giảm đau, kháng viêm để kiểm soát triệu chứng đau nhức cột sống.
– Vật lý trị liệu: Bao gồm các biện pháp như chiếu đèn hồng ngoại, châm cứu, bấm huyệt, xoa bóp, chườm nóng hoặc các bài tập cột sống lưng, giúp giảm đau, tăng cường vận động và duy trì chức năng cột sống.
Phẫu thuật được xem là phương án điều trị cho những trường hợp gai đôi cột sống bẩm sinh có triệu chứng nặng, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến cột sống và sức khỏe tổng thể. Với trẻ sơ sinh mắc dị tật nứt đốt sống có nang, việc phẫu thuật đóng lại vị trí thoát vị thường được thực hiện trong vòng 48 giờ sau khi sinh để giảm nguy cơ biến chứng. Trước khi tiến hành, bác sĩ sẽ đánh giá sức khỏe tổng thể của trẻ để xác định xem có đủ điều kiện phẫu thuật hay cần trì hoãn đến khi trẻ lớn hơn.
Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ phục hồi và phát triển xương cho trẻ bị gai đôi cột sống bẩm sinh. Phụ huynh cần đảm bảo cung cấp đầy đủ canxi, vitamin D, vitamin K, protein và các khoáng chất thiết yếu trong khẩu phần ăn hàng ngày. Chế độ ăn cân đối không chỉ giúp xương chắc khỏe mà còn hạn chế các biến chứng liên quan đến dị tật cột sống, đồng thời hỗ trợ trẻ phát triển toàn diện.
>> Có thể bạn bỏ lỡ: Những điều bạn cần biết về đai lưng giảm đau gai cột sống lưng
Nhìn chung, gai đôi cột sống bẩm sinh không phải lúc nào cũng gây nguy hiểm, nhưng cũng không thể chủ quan. Haruco mong rằng những chia sẻ trong bài viết đã giúp bạn hiểu đúng hơn về căn bệnh này, từ đó bảo vệ sức khỏe cột sống cho trẻ ngay từ những năm tháng đầu đời.