Hotline - Zalo
0358 427 596Hotline - Zalo
0358 427 596Đau xương sống là một trong những vấn đề sức khỏe ngày càng phổ biến, đặc biệt ở những người làm việc văn phòng, ít vận động hoặc thường xuyên mang vác nặng. Nếu không được quan tâm và xử lý kịp thời, tình trạng này có thể tiến triển nặng hơn, gây biến chứng cho cột sống. Trong nội dung sau, Haruco sẽ cùng tìm hiểu khái niệm đau xương sống, cũng như các cách chăm sóc và giảm đau an toàn để duy trì cột sống khỏe mạnh.
Đau xương sống, hay còn gọi là đau cột sống, là cảm giác đau nhức dọc theo cột sống, có thể xuất hiện từ vùng cổ xuống đến lưng dưới. Nguyên nhân gây đau có thể bao gồm dị tật bẩm sinh ở cột sống, chấn thương, căng cơ, thoái hóa cột sống hoặc các rối loạn khác. Mức độ đau có thể rất đa dạng, từ cảm giác tê mỏi, ngứa ran, đau âm ỉ, cho đến đau nhói dữ dội khiến người bệnh khó chịu.
Những dấu hiệu phổ biến khi bị đau xương sống:
– Đau âm ỉ hoặc dữ dội, căng cứng dọc theo cột sống, cơn đau có thể khu trú tại một điểm hoặc lan rộng.
– Tê, ngứa ran ở tay, chân hoặc xung quanh đầu gối.
– Đau vai, nhức đầu, đôi khi đau nhói lan từ lưng xuống mông, sau đó đến đùi, bắp chân và ngón chân.
– Đau ở vùng giữa hoặc đau thắt lưng, đặc biệt sau khi ngồi hoặc đứng lâu.
– Cơn đau có xu hướng tăng khi sờ nắn hoặc vận động.
– Cứng cột sống, hạn chế phạm vi vận động.
Các dấu hiệu cho thấy bạn cần đi khám bác sĩ ngay lập tức:
– Mất kiểm soát bàng quang hoặc ruột kèm yếu cơ hai chân.
– Đã từng mắc hoặc đang được theo dõi vì nguy cơ ung thư.
– Xuất hiện sốt cao, lạnh run và những triệu chứng liên quan đến nhiễm trùng.
– Đau bụng bất thường, phân đen, nôn ra máu.
– Giảm chức năng vận động rõ rệt như khó đi nhón gót hoặc nhón chân.
Phần lớn các cơn đau xương sống xuất phát từ các rối loạn cơ học không đặc hiệu. Đau lưng do cơ học thường là kết quả của nhiều yếu tố phối hợp, bao gồm: bệnh lý đi kèm, mệt mỏi, giảm thể lực, tư thế sai, cơ lưng mất ổn định, giảm tính linh hoạt, đôi khi còn do căng thẳng tâm lý hoặc rối loạn tâm thần. Vì vậy, xác định chính xác nguyên nhân đôi khi rất khó khăn hoặc không thể.
Một số yếu tố phổ biến gồm:
– Tổn thương cột sống xảy ra khi bị ngã hoặc va chạm mạnh.
– Co cứng cơ hoặc căng cơ cạnh sống.
– Tập luyện quá độ hay ngồi lâu trong tư thế không chuẩn.
– Khiêng vác vật nặng không đúng kỹ thuật.
Khoảng 15% các trường hợp đau xương sống xuất phát từ tổn thương cấu trúc cột sống, bao gồm:
– Tình trạng xẹp lún đốt sống, chủ yếu gặp ở vùng ngực hoặc thắt lưng.
– Hẹp ống sống ở vùng cổ và thắt lưng
– Thoái hóa khớp cột sống.
– Trượt đốt sống.
– Dị tật cột sống bẩm sinh.
– Chấn thương cột sống.
Đau xương sống cũng có thể liên quan đến các bệnh lý nghiêm trọng bên ngoài cột sống. Việc nhận biết và điều trị kịp thời các nguyên nhân này rất quan trọng để phòng ngừa biến chứng nặng hoặc tử vong. Các nguyên nhân bao gồm:
– Động mạch chủ bụng bị phình hoặc xảy ra tình trạng bóc tách.
– Tình trạng giãn phình tại động mạch cảnh và động mạch đốt sống.
– Xuất hiện cơn đau thắt ở ngực, thậm chí có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim.
– Viêm màng não mủ cấp tính.
– Rối loạn cơ do viêm, ví dụ viêm đa cơ, đau đa cơ do thấp khớp.
– Nhiễm trùng như viêm đĩa đệm, áp xe ngoài màng cứng, viêm tủy xương.
– Khối u nguyên phát ở cột sống hoặc đốt sống.
– Khối u di căn đến cột sống.
Một số nhóm đối tượng dễ gặp tình trạng đau xương sống hơn cả bao gồm: nữ giới, người cao tuổi (trên 50 tuổi), những người lao động nặng nhọc, hoặc những bệnh nhân mắc các bệnh lý về cơ xương khớp.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ đau cột sống thường gặp gồm:
– Giữ một tư thế cố định quá lâu, dù là đứng hay ngồi, gây áp lực lên cột sống.
– Thường xuyên cúi lưng, gập đầu gối hoặc kéo, đẩy vật nặng.
– Nâng tạ trên 10kg hoặc vận động mạnh, quá sức.
– Việc thừa cân hoặc béo phì khiến cột sống phải chịu áp lực lớn hơn bình thường.
– Mang thai, khi trọng lượng cơ thể tăng và thay đổi tư thế cột sống.
– Yếu tố di truyền, ví dụ tiền sử gia đình mắc viêm cột sống dính khớp hoặc các bệnh xương khớp khác.
– Căng thẳng kéo dài, lo âu hoặc trầm cảm, có thể làm thay đổi cảm nhận và tăng mức độ đau.
>> Có thể bạn bỏ lỡ: Hiểu đúng về đai lưng cột sống và những lợi ích bất ngờ
Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của đau cột sống và tình trạng sức khỏe, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp, kết hợp thuốc, vật lý trị liệu và các biện pháp hỗ trợ vận động.
– Thuốc giảm đau thông thường như Acetaminophen (paracetamol) hoặc thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) là lựa chọn đầu tiên.
– Opioid chỉ được sử dụng hạn chế cho cơn đau cấp tính nghiêm trọng, không nên dùng dài hạn vì ít bằng chứng về lợi ích và có nguy cơ tác dụng phụ.
– Khi cơn đau cấp giảm, cần bắt đầu tập phục hồi chức năng cột sống dưới sự hướng dẫn của chuyên gia vật lý trị liệu.
– Các bài tập tập trung vào: phục hồi chuyển động, tăng sức mạnh cơ bụng – cơ thắt lưng, cải thiện tư thế khi làm việc.
– Mục đích là giảm nguy cơ tiến triển mãn tính và tái phát bệnh.
– Co thắt cơ cấp có thể giảm khi chườm lạnh hoặc nóng.
– Trong 48 giờ đầu, chườm lạnh: đặt túi đá trong khăn, chườm 20 phút, nghỉ 20 phút, lặp lại nhiều lần, tổng thời gian khoảng 60–90 phút.
– Sau giai đoạn cấp, chườm nóng giúp giãn cơ và giảm đau, lưu ý tránh bỏng da.
– Một số thuốc giãn cơ uống (cyclobenzaprine, methocarbamol, metaxalone, benzodiazepines) chỉ nên dùng khi có co thắt cơ rõ ràng và ngắn hạn (< 72 giờ).
– Cần cân nhắc tác dụng phụ, đặc biệt ở người lớn tuổi. Cyclobenzaprine dùng vào ban đêm có thể giúp giảm đau và cải thiện giấc ngủ.
– Giảm hoạt động trong 1–2 ngày đầu để cơ thể hồi phục, nhưng không nên nằm quá lâu hay kéo giãn cột sống quá mức.
– Bệnh nhân đau cổ có thể sử dụng đai cổ và gối hỗ trợ đến khi cơn đau giảm và bắt đầu vật lý trị liệu.
Thao tác nắn cột sống có thể giúp giảm đau do co thắt cơ hoặc chấn thương cấp, nhưng cần thực hiện bởi chuyên gia vì có nguy cơ cao ở người >55 tuổi hoặc bệnh nhân có rối loạn đĩa đệm, viêm khớp cổ, hẹp đốt sống cổ, hoặc loãng xương.
Chế độ sinh hoạt
– Tuân thủ điều trị: Thực hiện đúng hướng dẫn của bác sĩ về dùng thuốc và các phương pháp hỗ trợ phục hồi.
– Cân bằng làm việc, nghỉ ngơi: Sắp xếp thời gian hợp lý, tránh căng thẳng và áp lực kéo dài.
– Theo dõi sức khỏe: Nếu xuất hiện triệu chứng bất thường trong quá trình điều trị, cần thăm khám ngay để được xử lý kịp thời.
– Khám định kỳ: Giúp bác sĩ theo dõi tiến triển bệnh và điều chỉnh phương pháp điều trị khi cần.
– Tập luyện hợp lý: Thực hiện vật lý trị liệu hoặc tham gia các bộ môn như yoga, bơi lội để tăng cường độ dẻo dai cho cột sống.
– Hạn chế vận động nặng: Tránh nâng đồ quá sức hoặc vận động quá mức để không gây tổn thương cột sống.
– Bỏ thuốc lá: Thuốc lá làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, thoái hóa đĩa đệm và đau lưng dưới.
– Duy trì cân nặng hợp lý: Có tác dụng giảm bớt áp lực dồn lên vùng cột sống.
– Ăn uống lành mạnh: Hạn chế đường và chất béo bão hòa có trong bánh kẹo, mỡ động vật, đồ chiên rán, thức ăn nhanh.
– Bổ sung canxi: Tăng cường thực phẩm giàu canxi như sữa, phô mai, sữa chua, ngũ cốc, cá, đậu và rau xanh.
– Tắm nắng hợp lý: Khoảng thời gian lý tưởng là trước 9h sáng hoặc sau 4h chiều để cơ thể tổng hợp vitamin D tự nhiên.
– Bổ sung vitamin D: Với người cao tuổi hoặc sống ở vùng ít nắng, có thể bổ sung bằng thuốc hoặc thực phẩm chức năng theo chỉ định bác sĩ.
Có thể thấy, đau xương sống hoàn toàn có thể được kiểm soát nếu bạn hiểu rõ nguyên nhân và áp dụng biện pháp chăm sóc phù hợp. Song song với chế độ tập luyện, dinh dưỡng hợp lý, đừng quên lựa chọn những sản phẩm hỗ trợ từ Haruco, thương hiệu chuyên cung cấp đai lưng cột sống, đai lưng chống gù và thiết bị chăm sóc cột sống, giúp bạn bảo vệ sức khỏe một cách toàn diện.