Hotline - Zalo
0358 427 596Hotline - Zalo
0358 427 596Vùng thắt lưng là khu vực chịu nhiều áp lực từ trọng lượng cơ thể và các hoạt động thường ngày, vì vậy dễ gặp phải các cơn đau nhức khó chịu. Đau lưng thắt lưng không chỉ ảnh hưởng đến khả năng vận động mà còn có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng nếu không được chăm sóc kịp thời. Trong bài viết dưới đây hãy cùng Haruco tìm hiểu chi tiết về nguyên nhân và cách phòng ngừa hiệu quả.
Lưng dưới bao gồm 5 đốt sống, ký hiệu từ L1 đến L5, đóng vai trò nâng đỡ cơ thể và tạo nên đường cong sinh lý tự nhiên. Khu vực này còn là cầu nối quan trọng trong việc truyền tín hiệu từ não bộ, giúp cơ thể dễ dàng thực hiện các chuyển động như tiến, lùi hoặc xoay sang hai bên.
Đau lưng vùng thắt lưng là tình trạng đau xuất hiện ở khu vực giữa đốt sống thắt lưng và vùng nếp lằn mông, có thể xảy ra ở một hoặc cả hai bên. Đây là một vấn đề sức khỏe thường gặp trong lâm sàng, bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau và có thể ảnh hưởng đến mọi đối tượng, mọi nghề nghiệp. Mặc dù tỷ lệ cao nhất vẫn ở người trung niên và người cao tuổi, nhưng hiện nay, bệnh đang có xu hướng xuất hiện sớm hơn do thói quen ít vận động.
Tình trạng đau lưng ở vùng thắt lưng có thể bắt nguồn từ nhiều yếu tố khác nhau:
Nhóm nguyên nhân này liên quan đến các bệnh lý cơ giới, có thể tác động trực tiếp đến cơ, đĩa đệm hoặc các khớp liên mấu của cột sống. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 90 – 95% các trường hợp đau thắt lưng cấp tính và thường có diễn biến lành tính nếu được điều trị sớm. Các vấn đề cơ học thường gặp bao gồm: thoái hóa đốt sống, thoát vị đĩa đệm, trượt đốt sống, hẹp ống sống, cũng như các biến dạng như gù hoặc vẹo cột sống.
Nhóm nguyên nhân này ít gặp hơn nhưng thường tiềm ẩn nguy cơ nghiêm trọng nếu không được phát hiện sớm. Các bệnh lý toàn thân gây đau lưng vùng thắt lưng có thể bao gồm:
– Bệnh lý do thấp khớp: Viêm khớp phản ứng, viêm cột sống dính khớp, xơ xương lan tỏa tự phát và các bệnh khác thuộc nhóm bệnh lý cột sống.
– Nhiễm khuẩn: Viêm đĩa đệm cột sống do vi khuẩn, nấm hoặc ký sinh trùng; viêm đĩa đệm do lao; áp xe cạnh cột sống; áp xe ngoài màng cứng; viêm khớp cùng chậu do vi khuẩn.
– Rối loạn nội tiết: Loãng xương, nhuyễn xương, cường cận giáp trạng.
– Khối u: Bao gồm cả u lành tính và ác tính như u mạch, bệnh đa tủy xương, ung thư nguyên phát hoặc di căn vào cột sống thắt lưng, u ngoài màng cứng, u não, u thần kinh nội tủy và u dạng xương.
Một số bệnh lý ở cơ quan nội tạng có thể gây đau lan đến vùng thắt lưng, bao gồm:
– Hệ sinh dục: Viêm hoặc u tuyến tiền liệt, viêm phần phụ.
– Hệ tiêu hóa: Viêm tụy cấp, viêm loét dạ dày, tá tràng, ung thư đường ruột, phình động mạch chủ.
– Hệ tiết niệu: Sỏi thận, ứ nước hoặc ứ mủ bể thận, viêm quanh thận.
Đau thắt lưng đôi khi bắt nguồn từ yếu tố tâm lý như căng thẳng hoặc áp lực kéo dài. Tuy nhiên, trước khi kết luận nguyên nhân này, cần loại trừ các bệnh lý thực thể để tránh bỏ sót những tình trạng nghiêm trọng.
– Cảm giác đau có thể lan tỏa toàn bộ vùng cột sống thắt lưng hoặc một bên như đau lưng bên phải, đau lưng bên trái. Đôi khi lan xuống mông, mào chậu hoặc phía dưới xương cùng.
– Mức độ đau thay đổi, có thể là cảm giác nặng, nhức hoặc bỏng rát.
– Đau tăng khi gắng sức, đứng lâu, cúi gập người, ngồi lâu hoặc nằm trên giường quá mềm.
– Giảm đau khi nghỉ ngơi, nằm trên giường cứng hoặc giữ tư thế hợp lý.
– Đau thường xuất hiện khi thay đổi thời tiết, ở phụ nữ có thể liên quan đến thời kỳ tiền kinh nguyệt.
– Một số người giảm đau sau khi vận động nhẹ vào buổi sáng, nhưng cũng có trường hợp chỉ hết đau sau khi ngủ dậy.
– Đau vùng thắt lưng do các bệnh lý khác như viêm, ung thư, hoặc bệnh tại cơ quan lân cận.
– Thường xuất hiện ở người trên 20 tuổi hoặc dưới 50 tuổi, khởi phát đột ngột dù trước đó không có tiền sử đau thắt lưng.
– Vị trí đau có thể ở vùng cao của cột sống thắt lưng, kèm đau lan ra mông, cột sống trên hoặc xương sườn.
– Cơn đau ngày càng tăng, không giảm khi nghỉ ngơi và không đáp ứng thuốc giảm đau thông thường.
– Đau kéo dài trên 6 tuần, thường xuyên về đêm, thậm chí khiến người bệnh tỉnh giấc giữa đêm hoặc gần sáng.
Bất kỳ ai cũng có thể bị đau lưng dưới, nhưng một số nhóm đối tượng dễ mắc hơn do ảnh hưởng của tuổi tác, cân nặng và đặc thù công việc:
– Người cao tuổi: Dễ gặp tình trạng loãng xương, giảm độ đàn hồi của cơ, đĩa đệm chệch khỏi vị trí, làm giảm khả năng nâng đỡ của đốt sống. Tuy nhiên, tỷ lệ đau thắt lưng ở người trẻ cũng đang gia tăng.
– Phụ nữ mang thai: Thường đau vùng thắt lưng hoặc mông do khung xương chậu thay đổi để thích nghi với trọng lượng và kích thước thai nhi.
– Người thừa cân, béo phì: Trọng lượng lớn khiến cột sống thắt lưng cong sinh lý quá mức, khung xương chậu bị kéo về phía trước, làm cơ lưng căng và gây đau.
– Nhân viên văn phòng: Thường xuyên ngồi sai tư thế trong thời gian dài, gây áp lực lên cột sống.
– Người ít vận động: Cơ lưng và cơ bụng yếu, giảm khả năng nâng đỡ cột sống, khiến áp lực dồn vào thắt lưng và gây đau.
Cách điều trị sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây đau. Nguyên tắc chung là kết hợp điều trị nội khoa, phục hồi chức năng, luyện tập và thay đổi lối sống để bảo vệ cột sống thắt lưng.
– Điều trị nội khoa: Thường sử dụng thuốc chống viêm không Steroid (NSAIDs). Với trường hợp đau mãn tính, bác sĩ có thể chỉ định thêm thuốc chống trầm cảm hoặc chống lo âu. Luôn dùng liều thấp nhất có hiệu quả để hạn chế tác dụng phụ.
– Nghỉ ngơi và hỗ trợ: Người bệnh nên nằm trên giường phẳng, đeo đai hỗ trợ thắt lưng khi ngồi dậy hoặc di chuyển. Có thể kết hợp chiếu đèn hồng ngoại hoặc điều trị bằng điện xung.
– Y học cổ truyền: Áp dụng châm cứu kết hợp dùng thuốc để giảm đau và thư giãn cơ.
– Tăng cường vận động: Khi triệu chứng giảm, cần tăng dần mức độ hoạt động, tập kéo dãn cột sống, bơi hoặc thực hiện các bài tập nhẹ nhàng.
– Điều chỉnh thói quen: Giữ tư thế đúng khi làm việc, vận động hợp lý và tránh các yếu tố nguy cơ gây đau tái phát.
– Ngoại khoa: Chỉ định cho các trường hợp đặc biệt như thoát vị đĩa đệm kèm trượt đốt sống, đã điều trị nội khoa tích cực 3 tháng nhưng không cải thiện, hoặc có dấu hiệu chèn ép rễ thần kinh nặng (teo cơ nhanh, rối loạn cơ tròn, rối loạn cảm giác).
>> Có thể bạn bỏ lỡ: Các bài tập cho người đau lưng dưới bạn nên thử
– Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ: Thực hiện đúng phác đồ điều trị, sử dụng thuốc và các phương pháp hỗ trợ theo chỉ định.
– Duy trì lối sống tích cực: Hạn chế căng thẳng, giữ tinh thần thoải mái, liên hệ ngay với bác sĩ khi xuất hiện triệu chứng bất thường.
– Nghỉ ngơi hợp lý: Nằm nghỉ hoàn toàn 2 – 3 ngày, sau đó nghỉ tương đối, kết hợp các động tác phục hồi chức năng như kéo giãn cơ, thể dục nhịp điệu để điều chỉnh tư thế xấu. Người bị trượt đốt sống nên tập tăng cường sức mạnh cơ lưng, bụng, đeo thắt lưng chỉnh hình theo hướng dẫn.
– Hạn chế vận động mạnh: Tránh các hoạt động thể thao hoặc nghề nghiệp gây áp lực lên cột sống như lái mô tô, máy kéo, chơi golf, bóng chuyền, bóng bầu dục, tennis, trượt tuyết, mang balo nặng đi bộ. Thay vào đó, có thể đi bộ nhẹ, đạp xe trên nền phẳng, bơi lội; không tập luyện quá sức.
– Điều chỉnh tư thế: Tránh các động tác đột ngột, ưỡn quá mức, vặn hay nghiêng cột sống thắt lưng. Điều chỉnh tư thế làm việc và các vận động thường ngày để bảo vệ cột sống.
– Chế độ ăn uống hợp lý: Bổ sung đầy đủ canxi và vitamin D để duy trì sức khỏe xương. Duy trì cân nặng lý tưởng thông qua chế độ ăn lành mạnh để giảm áp lực lên cột sống thắt lưng.
Để giảm nguy cơ đau lưng vùng thắt lưng, bạn có thể thực hiện những biện pháp sau:
– Giữ tư thế đứng đúng: Đứng thẳng, cân đối hai bên, trọng lượng cơ thể dồn đều lên hai chân. Tránh ưỡn bụng hoặc thắt lưng quá mức, giữ độ cong tự nhiên của cột sống.
– Ngồi đúng cách: Chọn ghế có chiều cao phù hợp để hai bàn chân đặt vững trên sàn, khớp cổ chân, khớp gối và khớp háng tạo góc vuông. Lưng thẳng, tựa đều vào thành ghế, trọng lượng cơ thể dồn đều lên hai mông và chân.
– Nâng hoặc bê vật nặng an toàn: Giữ cột sống và thân mình thẳng, gần sát vật thể, phối hợp nhịp nhàng các động tác để giảm áp lực lên lưng.
– Tập thể dục đều đặn: Duy trì các bài tập tăng cường sức mạnh cơ lưng – bụng, cải thiện sự linh hoạt và độ bền của cột sống.
– Ngừng hút thuốc: Nicotin trong thuốc lá làm giảm lưu lượng máu đến cột sống thắt lưng, tăng nguy cơ thoái hóa đĩa đệm.
– Kiểm soát cân nặng: Người thừa cân hoặc béo phì nên giảm cân để giảm áp lực lên cột sống.
– Chọn giường và nệm thích hợp: Sử dụng đệm nâng đỡ cột sống thẳng, hỗ trợ vai và mông. Dùng gối vừa phải, không ép cổ vào góc quá dốc.
Đau lưng vùng thắt lưng là tình trạng phổ biến nhưng không nên xem nhẹ. Haruco mong rằng những thông tin trên đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về cách khắc phục đau lưng thắt lưng, đồng thời mang đến những gợi ý thực tiễn để bạn bảo vệ cột sống.